Chào bạn, việc sở hữu một chiếc ô tô luôn là mơ ước của nhiều người, và một trong những câu hỏi đầu tiên chúng ta đặt ra khi có ý định mua xe chính là: “Giá xe bao nhiêu?”. Hôm nay, mình sẽ cùng bạn đi sâu vào chủ đề bảng giá xe ô tô mới, cập nhật những thông tin quan trọng và phân tích các yếu tố ảnh hưởng để bạn có cái nhìn toàn diện nhất trước khi đưa ra quyết định mua xe nhé!
Bảng giá xe ô tô mới được hình thành như thế nào?
Bạn có thể thấy, giá niêm yết của một chiếc ô tô không đơn thuần chỉ là chi phí sản xuất cộng với lợi nhuận. Có rất nhiều yếu tố “vô hình” đứng sau con số cuối cùng mà bạn thấy trên bảng giá.

Giá niêm yết (giá công bố)
Đây là mức giá mà nhà sản xuất hoặc nhà phân phối chính thức công bố. Nó là giá cơ sở cho mọi giao dịch mua bán xe ô tô. Tuy nhiên, bạn cần nhớ rằng, giá niêm yết chỉ là giá “trên giấy”, giá lăn bánh thực tế sẽ cao hơn khá nhiều.

Các loại thuế phí bắt buộc để xe lăn bánh
Để một chiếc xe ô tô có thể hợp pháp lăn bánh trên đường, bạn sẽ phải chi trả thêm rất nhiều loại thuế và phí. Đây là điều bắt buộc và không thể tránh khỏi.
- Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB): Đây là loại thuế lớn nhất ảnh hưởng đến giá xe. Mức thuế này phụ thuộc vào dung tích xi lanh của động cơ và loại xe (xe con, xe bán tải, xe khách…). Xe có dung tích xi lanh càng lớn thì thuế TTĐB càng cao.
- Thuế giá trị gia tăng (VAT): Mức thuế này thường là 10% trên giá bán của xe.
- Phí trước bạ (Lệ phí trước bạ): Đây là khoản phí bạn phải nộp cho cơ quan thuế để xe được đăng ký quyền sở hữu. Mức phí này thường là 10% giá trị xe tại hầu hết các tỉnh thành, riêng Hà Nội và một số tỉnh thành khác có thể là 12%.
- Phí đăng ký biển số: Tùy thuộc vào từng địa phương mà mức phí này khác nhau. Ví dụ, ở Hà Nội và TP.HCM, phí đăng ký biển số cho ô tô con thường là 20 triệu đồng. Các tỉnh thành khác có thể dao động từ 1 triệu đến vài triệu đồng.
- Phí bảo trì đường bộ: Mức phí này phụ thuộc vào loại xe và thời gian đóng (1 năm, 2 năm, 3 năm). Đối với xe ô tô con, thường là 130.000 VNĐ/tháng (1.560.000 VNĐ/năm).
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc: Đây là loại bảo hiểm bắt buộc mà mọi chủ xe phải mua. Mức phí tùy thuộc vào loại xe (xe con, xe bán tải, xe khách…). Ví dụ, xe con dưới 6 chỗ thường khoảng 437.000 VNĐ/năm.
- Phí đăng kiểm: Khoản phí này khá nhỏ, thường dưới 500.000 VNĐ cho mỗi lần đăng kiểm.
Ví dụ thực tế: Một chiếc xe niêm yết 500 triệu đồng, sau khi cộng tất cả các loại thuế, phí này, giá lăn bánh thực tế có thể lên tới 570 – 600 triệu đồng tùy địa phương và dung tích động cơ.

Cập nhật bảng giá xe ô tô mới từ các hãng xe phổ biến (tại thời điểm hiện tại)
Thị trường ô tô Việt Nam luôn sôi động với sự góp mặt của nhiều thương hiệu lớn. Dưới đây là bảng giá tham khảo của một số mẫu xe phổ biến từ các hãng lớn (giá niêm yết, chưa bao gồm khuyến mãi và chi phí lăn bánh). Bạn nên liên hệ trực tiếp đại lý để có giá chính xác nhất tại thời điểm mua hàng.
Bảng giá xe ô tô mới của Toyota
Toyota vẫn là một trong những thương hiệu được ưa chuộng nhất tại Việt Nam nhờ độ bền bỉ, giữ giá và chi phí bảo dưỡng hợp lý.
- Toyota Vios: Từ khoảng 479 – 592 triệu đồng (tùy phiên bản E MT, E CVT, G CVT).
- Toyota Corolla Cross: Từ khoảng 760 – 955 triệu đồng (tùy phiên bản G, V, HEV).
- Toyota Raize: Khoảng 552 triệu đồng.
- Toyota Veloz Cross: Từ khoảng 658 – 698 triệu đồng (tùy phiên bản CVT, Top).
- Toyota Camry: Từ khoảng 1.070 – 1.460 triệu đồng (tùy phiên bản 2.0G, 2.0Q, 2.5Q, 2.5HV).
- Toyota Innova Cross: Từ khoảng 810 – 990 triệu đồng (tùy phiên bản V, HEV).
- Toyota Fortuner: Từ khoảng 1.055 – 1.470 triệu đồng (tùy phiên bản Legender, 2.4AT, 2.8AT…).
Bảng giá xe ô tô mới của Hyundai
Hyundai ngày càng khẳng định vị thế với thiết kế hiện đại, nhiều công nghệ và giá thành cạnh tranh.
- Hyundai Grand i10: Từ khoảng 360 – 455 triệu đồng (tùy phiên bản Hatchback/Sedan, MT/AT).
- Hyundai Accent: Từ khoảng 439 – 542 triệu đồng (tùy phiên bản 1.4 MT, 1.4 AT tiêu chuẩn, 1.4 AT đặc biệt).
- Hyundai Creta: Từ khoảng 640 – 740 triệu đồng (tùy phiên bản Tiêu chuẩn, Đặc biệt, Cao cấp).
- Hyundai Tucson: Từ khoảng 769 – 919 triệu đồng (tùy phiên bản Xăng Tiêu chuẩn, Xăng Đặc biệt, Dầu Đặc biệt, Turbo HTRAC).
- Hyundai Santa Fe: Từ khoảng 969 – 1.299 triệu đồng (tùy phiên bản Xăng Tiêu chuẩn, Xăng Cao cấp, Dầu Tiêu chuẩn, Dầu Cao cấp, Hybrid).
Bảng giá xe ô tô mới của Mazda
Mazda nổi bật với thiết kế KODO tinh tế, cảm giác lái thể thao và nội thất sang trọng.
- Mazda 2: Từ khoảng 429 – 562 triệu đồng (tùy phiên bản Sedan/Sport, AT/Deluxe/Luxury/Premium).
- Mazda 3: Từ khoảng 579 – 739 triệu đồng (tùy phiên bản Sedan/Sport, Luxury/Premium).
- Mazda CX-5: Từ khoảng 749 – 959 triệu đồng (tùy phiên bản Deluxe, Luxury, Premium, Signature Sport/Exclusive).
- Mazda 6: Từ khoảng 779 – 919 triệu đồng (tùy phiên bản Luxury, Premium, Premium P).
- Mazda CX-8: Từ khoảng 949 – 1.119 triệu đồng (tùy phiên bản Deluxe, Luxury, Premium AWD, Premium).
Bảng giá xe ô tô mới của VinFast
VinFast là thương hiệu ô tô Việt Nam với các mẫu xe điện tiên phong và chính sách hậu mãi hấp dẫn.
- VinFast VF 5 Plus: Khoảng 458 triệu đồng (chưa bao gồm pin), 538 triệu đồng (kèm pin).
- VinFast VF e34: Khoảng 710 triệu đồng (chưa bao gồm pin).
- VinFast VF 6: Từ khoảng 675 – 765 triệu đồng (chưa bao gồm pin).
- VinFast VF 7: Từ khoảng 850 – 999 triệu đồng (chưa bao gồm pin).
- VinFast VF 8: Từ khoảng 1.090 – 1.270 triệu đồng (chưa bao gồm pin).
- VinFast VF 9: Từ khoảng 1.491 – 1.686 triệu đồng (chưa bao gồm pin).
Bảng giá xe ô tô mới của Honda
Honda nổi tiếng với động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và thiết kế thể thao.
- Honda City: Từ khoảng 559 – 609 triệu đồng (tùy phiên bản G, L, RS).
- Honda HR-V: Từ khoảng 699 – 871 triệu đồng (tùy phiên bản G, L, RS).
- Honda Civic: Từ khoảng 730 – 870 triệu đồng (tùy phiên bản E, G, RS).
- Honda CR-V: Từ khoảng 1.109 – 1.310 triệu đồng (tùy phiên bản G, L, e:HEV RS).
Bảng giá xe ô tô mới của Mitsubishi
Mitsubishi được biết đến với khả năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ và các dòng xe SUV, bán tải được ưa chuộng.
- Mitsubishi Attrage: Từ khoảng 380 – 490 triệu đồng (tùy phiên bản MT, CVT, CVT Premium).
- Mitsubishi Xpander: Từ khoảng 560 – 698 triệu đồng (tùy phiên bản MT, AT, AT Premium, Cross).
- Mitsubishi Triton: Từ khoảng 650 – 900 triệu đồng (tùy phiên bản).
- Mitsubishi Outlander: Từ khoảng 825 – 950 triệu đồng (tùy phiên bản 2.0 CVT, 2.4 CVT).
Lưu ý quan trọng: Bảng giá trên chỉ là giá niêm yết tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách của hãng, đại lý, thời điểm mua hàng và các chương trình khuyến mãi. Để có thông tin chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý ủy quyền của hãng xe.
Các yếu tố ảnh hưởng đến bảng giá xe ô tô mới và giá lăn bánh
Ngoài các loại thuế phí bắt buộc, còn nhiều yếu tố khác làm cho giá xe có thể biến động.
Chính sách và chiến lược của hãng xe
- Ra mắt phiên bản mới/nâng cấp: Khi một phiên bản mới ra mắt, giá có thể tăng hoặc đôi khi hãng sẽ giảm giá phiên bản cũ để đẩy hàng tồn kho.
- Chính sách giá của từng thị trường: Giá xe ở Việt Nam có thể khác biệt so với các thị trường khác do chính sách thuế, chi phí vận chuyển, và chiến lược kinh doanh của từng hãng.
Các chương trình khuyến mãi, ưu đãi từ đại lý
Đây là yếu tố bạn cần đặc biệt quan tâm để có được mức giá tốt nhất.
- Giảm giá trực tiếp: Đại lý có thể giảm trực tiếp vào giá xe niêm yết.
- Tặng phụ kiện: Tặng gói phụ kiện như dán phim cách nhiệt, trải sàn, camera hành trình, bảo hiểm vật chất…
- Hỗ trợ chi phí đăng ký/trước bạ: Một số chương trình có thể hỗ trợ một phần hoặc toàn bộ phí trước bạ, phí đăng ký.
- Gói combo: Kết hợp nhiều ưu đãi khác nhau để tăng tính hấp dẫn.
Lời khuyên: Đừng ngại liên hệ nhiều đại lý khác nhau của cùng một hãng để so sánh các chương trình khuyến mãi. Mức ưu đãi có thể khác nhau tùy thuộc vào doanh số, chỉ tiêu của từng đại lý.
Màu sắc và phiên bản đặc biệt
- Màu sắc: Một số màu sắc đặc biệt, hiếm hoặc được ưa chuộng có thể có giá cao hơn một chút, hoặc đôi khi màu xe cũng ảnh hưởng đến tốc độ rao bán lại của xe.
- Phiên bản đặc biệt (Limited Edition): Các phiên bản này thường có số lượng giới hạn, trang bị độc quyền và do đó giá thành cao hơn.
Thời điểm mua xe
- Cuối năm/cuối quý: Các đại lý thường có xu hướng chạy doanh số vào cuối năm hoặc cuối quý, do đó sẽ có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn hơn.
- Tháng Ngâu (tháng 7 âm lịch): Đây là thời điểm mà nhiều người kiêng kỵ mua sắm lớn, khiến nhu cầu giảm. Các đại lý thường đưa ra nhiều ưu đãi để kích cầu.
- Trước Tết: Nhu cầu mua xe tăng cao, giá có thể ít ưu đãi hơn.
- Sau Tết: Nhu cầu giảm, có thể có những chương trình giảm giá sau Tết.
Cách tính giá lăn bánh xe ô tô mới một cách đơn giản
Để ước tính chi phí thực tế bạn cần bỏ ra, hãy làm theo công thức sau:
Giá lăn bánh = Giá niêm yết + Thuế tiêu thụ đặc biệt + Thuế VAT + Phí trước bạ + Phí đăng ký biển số + Phí bảo trì đường bộ + Bảo hiểm TNDS bắt buộc + Phí đăng kiểm.
Bạn có thể tự tính toán hoặc nhờ nhân viên tư vấn của đại lý hỗ trợ. Họ sẽ cung cấp bảng tính chi tiết các khoản phí để bạn dễ hình dung.
Lời khuyên khi mua xe ô tô mới
- Xác định ngân sách rõ ràng: Không chỉ tính giá xe, hãy tính cả chi phí nuôi xe hàng tháng (xăng, bảo dưỡng, sửa chữa, bảo hiểm…).
- Tìm hiểu kỹ về mẫu xe: Ngoài giá cả, hãy quan tâm đến tính năng, tiện ích, độ an toàn, mức tiêu hao nhiên liệu, chi phí bảo dưỡng của mẫu xe bạn định mua.
- Lái thử xe: Luôn luôn lái thử xe để cảm nhận trực tiếp về cảm giác lái, không gian nội thất, khả năng vận hành của xe.
- Đàm phán với đại lý: Đừng ngại đàm phán để có được mức giá và ưu đãi tốt nhất.
- Đọc kỹ hợp đồng: Đảm bảo mọi điều khoản, cam kết về giá, khuyến mãi, thời gian giao xe đều được ghi rõ ràng trong hợp đồng.
Lời kết
Việc tìm hiểu bảng giá xe ô tô mới và các yếu tố liên quan là bước khởi đầu quan trọng trên hành trình sở hữu “xế cưng”. Hy vọng những chia sẻ chi tiết trên đây đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và những kiến thức hữu ích để bạn có thể tự tin hơn khi đưa ra quyết định mua xe. Chúc bạn sớm tìm được chiếc xe ưng ý và có những trải nghiệm tuyệt vời trên mọi cung đường nhé!